000 | 00768nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107374 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184514.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118532 | ||
039 | 9 |
_a201502081147 _bVLOAD _y201012071548 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.597 _bLUA 2008 _214 |
||
090 |
_a346.597 _bLUA 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật ngân hàng nhà nước Việt Nam |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2008 |
||
300 | _a51 tr. | ||
653 | _aLuật ngân hàng | ||
653 | _aNgân hàng nhà nước | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344963 _d344963 |