000 00833nam a2200301 4500
001 vtls000107415
003 VRT
005 20240802184515.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU100118574
039 9 _a201802271142
_bhaianh
_c201502081147
_dVLOAD
_y201012071549
_zVLOAD
041 _avie
_hjap
044 _aVN
082 _a495.6
_bNGU 2008
_214
090 _a495.6
_bNGU 2008
245 0 0 _aNgữ pháp tiếng Nhật căn bản :
_bhướng dẫn cách phát âm. Hệ thống chữ viết tiếng Nhật
260 _aH. :
_bTĐBK,
_c2008
300 _a244 tr.
650 0 _aTiếng Nhật
_xPhát âm
650 0 _aTiếng Nhật
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c344990
_d344990