000 | 00912nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107423 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184515.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118582 | ||
039 | 9 |
_a201502081147 _bVLOAD _y201012071549 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a039 _bBAC(4) 2008 _214 |
||
090 |
_a039 _bBAC(4) 2008 |
||
110 | 1 | _aUỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội | |
245 | 1 | 0 |
_aBách khoa thư Hà Nội : _bkỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. _nTập 4, _pPháp luật / _cUỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aBách khoa thư | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aPháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344998 _d344998 |