000 | 00868nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107425 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184515.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118584 | ||
039 | 9 |
_a201610200936 _bbactt _c201502081147 _dVLOAD _y201012071549 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.678 _bTR-H 2009 _223 |
090 |
_a004.678 _bTR-H 2009 |
||
100 | 1 | _aTrần, Quang Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aInternet di động giải pháp và công nghệ / _cTrần Quang Huy |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2009 |
||
300 | _a618 tr. | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aMáy tính | ||
653 | _aMạng INTERNET | ||
653 | _aTin học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345000 _d345000 |