000 | 01198nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107471 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184516.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118631 | ||
039 | 9 |
_a201809131142 _byenh _c201504270143 _dVLOAD _c201502081148 _dVLOAD _y201012071549 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bCHE 2009 _214 |
090 |
_a657 _bCHE 2009 |
||
110 | 1 | _aBộ Tài chính | |
245 | 1 | 0 |
_aChế độ kế toán hành chính sự nghiệp : _bhệ thống chứng từ kế toán. Hệ thống tài khoản kế toán. Hệ thống sổ kế toán. Hệ thống báo cáo tài chính. Sơ đồ kế toán chủ yếu (Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính / |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2009 |
||
300 | _a528 tr. | ||
650 | 0 | _aChứng từ | |
650 | 0 | _aHành chính sự nghiệp | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aTài chính | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345044 _d345044 |