000 | 00816nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107473 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184516.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118633 | ||
039 | 9 |
_a201502081148 _bVLOAD _y201012071549 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a526.3 _bTR-T 2009 _214 |
||
090 |
_a526.3 _bTR-T 2009 |
||
100 | 1 | _aTrần, Đình Trí | |
245 | 1 | 0 |
_aĐo ảnh giải tích và đo ảnh số / _cTrần Đình Trí |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2009 |
||
300 | _a200 tr. | ||
653 | _aTrắc địa | ||
653 | _aĐo ảnh giải tích | ||
653 | _aĐo ảnh số | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345046 _d345046 |