000 | 01167nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107494 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184516.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118656 | ||
039 | 9 |
_a201809041015 _bnhantt _c201809041015 _dnhantt _c201808101703 _dnhantt _c201808101702 _dnhantt _y201012071550 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.382 _bTR-L 2008 _214 |
||
090 |
_a621.382 _bTR-L 2008 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Thục Linh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải bài tập xử lý tín hiệu số và matlab / _cTrần Thị Thục Linh, Đặng Hoài Bắc |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2008 |
||
300 | _a277 tr. | ||
650 | 0 | _aMATLAB | |
650 | 0 | _aTín hiệu rời rạc | |
650 | 0 | _aTín hiệu số | |
650 | 0 | _aXử lý tín hiệu | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aDigital electronics | |
650 | 0 | _aSignal processing | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Thục Linh | |
700 | 1 | _aĐặng, Hoài Bắc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345063 _d345063 |