000 | 00867nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107511 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184516.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118673 | ||
039 | 9 |
_a201504270143 _bVLOAD _c201502081148 _dVLOAD _y201012071550 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bHAI 2009 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bHAI 2009 |
||
100 | 0 | _aHải Nham | |
245 | 1 | 0 |
_aMãi không nhắm mắt : _btiểu thuyết / _cHải Nham ; Ngd. : Nguyên Trần |
260 |
_aTp. HCM : _bVHSG, _c2009 |
||
300 | _a573 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aNguyên Trần, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345078 _d345078 |