000 | 00872nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107519 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184517.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118681 | ||
039 | 9 |
_a201502081148 _bVLOAD _y201012071550 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a345.597 _bGIA(2) 2009 _214 |
||
090 |
_a345.597 _bGIA(2) 2009 |
||
110 | 1 | _aTrường Đại học Luật Hà Nội | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình luật hình sự Việt Nam. _nTập 2 / _cTrường Đại học Luật Hà Nội |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2009 |
||
300 | _a524 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345082 _d345082 |