000 | 01055nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107599 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184517.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118771 | ||
039 | 9 |
_a201502081149 _bVLOAD _y201012071551 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.5 _bACB 2008 _214 |
||
090 |
_a294.5 _bACB 2008 |
||
100 | 1 |
_aA. C. Bhaktivedanta Swami Prabhupāda, _d 1896-1977. |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững câu hỏi đáp toàn thiện : _bcác cuộc nói chuyện của Đức Thánh Ân A. C. Bhaktivedanta Swami Prabhupāda với nhân viên Hội đồng Hoà bình Bob Cohen tại Ấn Độ / _cA. C. Bhaktivedanta Swami Prabhupāda ; Ngd. : Dilya Chan |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2008 |
||
300 | _a121 tr. | ||
653 | _aHinđu giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aĐạo Hinđu | ||
700 | 1 | _aChan, Dilya | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345101 _d345101 |