000 | 00777nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107678 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184517.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070118850 | ||
039 | 9 |
_a201502081150 _bVLOAD _y201012071552 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.08 _bHOI 2010 _214 |
||
090 |
_a342.08 _bHOI 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHỏi đáp về quyền con người : _btài liệu tham khảo |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2010 |
||
300 | _a303 tr. | ||
653 | _aLuật Hiến pháp | ||
653 | _aNhân quyền | ||
653 | _aQuyền con người | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345110 _d345110 |