000 | 00942nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107705 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184518.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118877 | ||
039 | 9 |
_a201502081150 _bVLOAD _y201012071553 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bĐIN 2010 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bĐIN 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐình, đền, chùa Hà Nội / _cSưu tầm, biên soạn : Lam Khê, Khánh Minh |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2010 |
||
300 | _a172 tr. | ||
653 | _aChùa | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aĐình | ||
653 | _aĐền | ||
700 | 0 |
_aKhánh Minh, _esưu tầm, biên soạn |
|
700 | 0 |
_aLam Khê, _esưu tầm, biên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345133 _d345133 |