000 | 01064nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107713 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184518.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118885 | ||
039 | 9 |
_a201710131721 _byenh _c201502081150 _dVLOAD _c201410211555 _dyenh _y201012071553 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428.0071 _bHOC 2009 _214 |
||
090 |
_a428.0071 _bHOC 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHọc tốt tiếng Anh 10 : _bchương trình chuẩn / _cCb. : Vũ Thị Thuận ; Hoàng Anh ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a184 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aTiếng Anh |
700 | 0 | _aHoàng Anh | |
700 | 1 |
_aVũ, Thị Thuận, _echủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042725&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02837&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345141 _d345141 |