000 | 01053nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107722 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184518.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118894 | ||
039 | 9 |
_a201502081150 _bVLOAD _y201012071553 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540.76 _bNG-T 2009 _214 |
||
090 |
_a540.76 _bNG-T 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Thoại | |
245 | 1 | 0 |
_a<200=Hai trăm> bài tập cơ bản & nâng cao Hoá học 10 / _cNguyễn Văn Thoại, Nguyễn Hữu Thạc |
246 | 1 | 0 | _a<200=Hai trăm> bài tập cơ bản và nâng cao Hoá học 10 |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aBài tập trắc nghiệm | ||
653 | _aBài tập tự luận | ||
653 | _aHoá học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Thạc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345149 _d345149 |