000 | 01125nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107745 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184518.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118918 | ||
039 | 9 |
_a201502081150 _bVLOAD _c201410211603 _dyenh _y201012071553 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a372.6 _bXU-A(2) 2009 _214 |
||
090 |
_a372.6 _bXU-A(2) 2009 |
||
100 | 0 | _aXuân Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập tiếng Việt 3. _nTập 2 / _cXuân Anh, Kiều Anh, Vân Anh |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a123 tr. | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
653 | _aLớp 3 | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
700 | 0 | _aKiều Anh | |
700 | 0 | _aVân Anh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042747&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02859&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345168 _d345168 |