000 | 00833nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107751 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184518.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118924 | ||
039 | 9 |
_a201502081151 _bVLOAD _y201012071553 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bNH-L 2009 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bNH-L 2009 |
||
100 | 0 |
_aNhất Linh, _d1906-1963 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHồn bướm mơ tiên & lạnh lùng / _cNhất Linh, Khái Hưng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2009 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aKhái Hưng, _d1896-1947 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345174 _d345174 |