000 | 00901nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107768 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184518.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118941 | ||
039 | 9 |
_a201612130924 _bbactt _c201502081151 _dVLOAD _c201407011057 _dyenh _y201012071553 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.112 _bTR-K 2008 _223 |
090 |
_a181.112 _bTR-K 2008 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Trọng Kim, _d1883-1953 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNho giáo / _cTrần Trọng Kim |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a755 tr. | ||
653 | _aKhổng Tử | ||
653 | _aNho giáo | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
653 | _aĐạo Khổng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345184 _d345184 |