000 | 01058nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107793 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184519.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118966 | ||
039 | 9 |
_a201502081151 _bVLOAD _c201411281607 _dyenh _y201012071553 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a807 _bHO-T(2) 2010 _214 |
||
090 |
_a807 _bHO-T(2) 2010 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thị Thơ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiúp em học tốt ngữ văn 9. _nTập 2 / _cHoàng Thị Thơ, Trần Thị Thúy Ninh, Nguyễn Thành Lê |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a168 tr. | ||
653 | _aLớp 9 | ||
653 | _aNgữ văn | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Lê | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Thúy Ninh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042770&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02882&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345196 _d345196 |