000 | 01156nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107802 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184519.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118975 | ||
039 | 9 |
_a201502081151 _bVLOAD _c201411281615 _dyenh _y201012071553 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540.76 _bNG-T 2010 _214 |
||
090 |
_a540.76 _bNG-T 2010 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tấn Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải chi tiết bài tập trong cấu trúc đề thi môn hóa học của Bộ giáo dục và đào tạo : _bLuyện thi tốt nghiệp THPT và Đại học. Phương pháp trắc nghiệm / _cNguyễn Tấn Trung |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a230 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aCâu hỏi trắc nghiệm | ||
653 | _aHóa học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042776&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02888&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345205 _d345205 |