000 | 01306nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107812 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184519.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118985 | ||
039 | 9 |
_a201809281045 _bnhantt _c201710131723 _dyenh _c201502081151 _dVLOAD _c201410211613 _dyenh _y201012071553 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428.0076 _bPH-C 2009 _214 |
||
090 |
_a428.0076 _bPH-C 2009 |
||
100 | 1 | _aPhan, Thị Minh Châu | |
245 | 1 | 0 |
_a<45=Bốn mươi lăm> đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10 : _btheo chương trình sách giáo khoa mới và định hướng cấu trúc đề thi trắc nghiệm của Bộ GD và ĐT / _cPhan Thị Minh Châu, Thái Thị Mai Liên |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a188 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐề thi trắc nghiệm |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
700 | 1 | _aThái, Thị Mai Liên | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042782&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02894&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345214 _d345214 |