000 | 01025nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107813 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184519.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118986 | ||
039 | 9 |
_a201808171722 _byenh _c201502081151 _dVLOAD _y201012071554 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a660.0285 _bTR-D 2009 _214 |
||
090 |
_a660.0285 _bTR-D 2009 |
||
100 | 1 | _aTrịnh, Văn Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aỨng dụng tin học trong công nghệ hóa học - thực phẩm / _cTrịnh Văn Dũng |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aTp. HCM. : _bĐHQG Tp. HCM, _c2009 |
||
300 | _a226 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ hoá học | |
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aHóa thực phẩm | |
650 | 0 | _aTin học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 |
_aFood _xAnalysis. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345215 _d345215 |