000 | 01144nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107819 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184519.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118992 | ||
039 | 9 |
_a201809141106 _bhoant _c201710131723 _dyenh _c201502081151 _dVLOAD _y201012071554 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bTR-C 2007 _214 |
||
090 |
_a428 _bTR-C 2007 |
||
100 | 1 | _aTrần, Bỉnh Chư | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Anh chuyên ngành địa chất: dùng cho sinh viêm ngành địa chất và địa chất mỏ = _bspecial English: for exploratory geologist and mining geologist / _cTrần Bỉnh Chư |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a124 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho địa chất |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xConversation and phrase books (for geologists) |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xStudy and teaching |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345220 _d345220 |