000 | 01232nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107829 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184519.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119002 | ||
039 | 9 |
_a201809141539 _bhoant _c201710131725 _dyenh _c201502081151 _dVLOAD _y201012071554 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428.0076 _bNG-M 2010 _214 |
||
090 |
_a428.0076 _bNG-M 2010 |
||
100 | 1 | _aNgô, Văn Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aTrọng tâm kiến thức và phương pháp làm bài thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn tiếng Anh : _btheo công văn số 10258/BGDĐT- KTKĐCLGD ngày 23 tháng 11 năm 2009 V/v cấu trúc đề thi và hình thức thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a224 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xStudy and teaching |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345225 _d345225 |