000 | 01077nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107830 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184519.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119003 | ||
039 | 9 |
_a201502081151 _bVLOAD _c201410211617 _dyenh _y201012071554 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.4 _bCAM 2010 _214 |
||
090 |
_a338.4 _bCAM 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang nghiệp vụ khách sạn du lịch nhà hàng / _cSưu tầm và biên dịch: Lê Công Thìn |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a200 tr. | ||
653 | _aCẩm nang nghiệp vụ | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aKhách sạn | ||
653 | _aNhà hàng | ||
700 | 1 |
_aLê, Công Thìn, _esưu tầm và biên dịch |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042791&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02904&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345226 _d345226 |