000 | 01255nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107833 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184519.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119006 | ||
039 | 9 |
_a201504270143 _bVLOAD _c201502081151 _dVLOAD _c201410211618 _dyenh _y201012071554 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a807 _bTR-N 2010 _214 |
||
090 |
_a807 _bTR-N 2010 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Ngân | |
245 | 1 | 0 |
_aChuẩn kiến thức ôn tập và luyện thi môn ngữ văn 12 : _btheo công văn số 10258/BGDĐT- KTKĐCLGD ngày 23 tháng 11 năm 2009 V/v cấu trúc đề thi và hình thức thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh đại học cao đẳng năm 2010 / _cTrần Thị Ngân, Hoàng Thị Thơ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a142 tr. | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aNgữ văn | ||
700 | 1 | _aHoàng, Thị Thơ | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042792&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02905&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345228 _d345228 |