000 | 00879nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107868 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184520.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119041 | ||
039 | 9 |
_a201502081152 _bVLOAD _y201012071554 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.8 _bNGH 2009 _214 |
||
090 |
_a306.8 _bNGH 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu gia đình và giới thời kỳ đổi mới / _cCb. : Nguyễn Hữu Minh, Trần Thị Vân Anh |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2009 |
||
300 | _a542 tr. | ||
653 | _aGia đình | ||
653 | _aGiới | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Minh, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aTrần, Thị Vân Anh, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345254 _d345254 |