000 | 01131nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107876 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184520.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119049 | ||
039 | 9 |
_a201504270143 _bVLOAD _c201502081152 _dVLOAD _c201410211628 _dyenh _y201012071554 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hóa dân gian Tày, Nùng ở Việt Nam / _cCb. : Hà Đình Thành |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a515 tr. | ||
653 | _aDân tộc Nùng | ||
653 | _aDân tộc Tày | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
700 | 1 |
_aHà, Đình Thành, _echủ biên |
|
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042808&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02921&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345262 _d345262 |