000 | 01766nam a2200445 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107905 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184520.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119078 | ||
039 | 9 |
_a201808221629 _bhoant _c201502081152 _dVLOAD _c201406171151 _dnbhanh _c201406031000 _dhoant_tttv _y201012071554 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.09.32 | ||
082 |
_a541 _bNG-V 2009 _214 |
||
090 |
_a541 _bNG-V 2009 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Viết, _d1981- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu cấu trúc và nâng cao tính chất của vật liệu MnO2 được điều chế bằng các phương pháp khác nhau : _bĐề tài NCKH. QT.09.32 / _cNguyễn Xuân Viết |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2009 |
||
300 | _a34 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu tổng hợp MnO2 bằng khử trong điều kiện thuỷ nhiệt (thuỷ nhiệt trong môi trường nước và hỗn hợp nước/etatnol) và không thuỷ nhiệt. Nghiên cứu cấu trúc và hình thái học của MnO2 thu được bằng các phương pháp phân tích hoá lí. Nghiên cứu | ||
650 | 0 | _aHoá lý | |
650 | 0 | _aThuỷ nhiệt | |
650 | 0 | _aVật liệu oxit mangan | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Physical and theoretical. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Cẩm Hà, _d1974- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a01/2009 - 12/2009 | |
954 | 1 | _a25.000.000 VNĐ | |
962 | 1 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Hóa học |
|
999 |
_c345291 _d345291 |