000 | 02356nam a2200529 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184521.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119087 | ||
039 | 9 |
_a201502081152 _bVLOAD _c201111041201 _dbactt _y201012071554 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQGTD.07.04 | ||
082 |
_a551.46 _bĐI-U 2009 _214 |
||
090 |
_a551.46 _bĐI-U 2009 |
||
100 | 1 |
_aĐinh, Văn Ưu, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng mô hình vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình đáy vùng biển ven bờ Cát Hải, Hải Phòng phục vụ công tác bảo vệ đê và công trình bờ biển : _bĐề tài NCKH. QGTD.07.04 / _cĐinh Văn Ưu |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2009 |
||
300 | _a185 tr. | ||
520 | _aKhảo sát, phân tích và đánh giá vai trò của sóng và dòng chảy đối với qúa trình vận chuyển bùn cát tại vùng ngoài đới sóng đổ ven bờ Cát Hải. Nghiên cứu quá trình tương tác động lực học và vận chuyển bùn cát giữa hai miền trong và ngoài đới sóng | ||
653 | _aCát Hải | ||
653 | _aHải Phòng | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aMôi trường biển | ||
653 | _aĐịa hình đáy | ||
700 | 1 |
_aHà, Thanh Hương, _d1976- |
|
700 | 1 | _aLương, Phương Hậu | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Minh Huấn, _d1961- |
|
700 | 1 | _aPhạm, Hoàng Lâm | |
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Huấn, _d1949- |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Văn Bộ, _d1952- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a15/6/2007-15/6/2009 | |
954 | 1 | _a300.000.000 VND | |
955 | 1 | _aNghiên cứu mô hình vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình đáy được kiểm chứng tại vùng biển ven bờ Cát Hải trong các điều kiện gió mạnh (bão và gió mùa) | |
959 | 1 | _aĐăng 1 bài báo và công bố 5 báo cáo khoa học. Đào tạo 2 Cử nhân, 2 Thạc sỹ và 1 Nghiên cứu sinh | |
962 | 1 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Khí tượng Thủy văn và Hải dương học |
|
999 |
_c345298 _d345298 |