000 | 01500nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108111 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184522.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119289 | ||
039 | 9 |
_a201502081154 _bVLOAD _c201407280918 _dnbhanh _c201111041158 _dbactt _y201012071557 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.09.48 | ||
082 |
_a560 _bNG-C 2010 _214 |
||
090 |
_a560 _bNG-C 2010 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Thu Cúc, _d1979- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐặc điểm Diatomeae trong trầm tích Holocen cửa vùng ven biển sông Tiền (Tiền Giang) và ý nghĩa cổ sinh thái : _bĐề tài NCKH. QT.09.48 / _cNguyễn Thị Thu Cúc |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2010 |
||
300 | _a50 tr. | ||
520 | _aĐề tài đã nghiên cứu Diatomeae trong trầm tích Holocen của 3 lỗ khoan thuộc khu vực cửa sông ven biển Sông Tiền, đó là: phân tích thành phần giống loài, đặc điểm sinh thái, xác định môi trường tạo trầm tích và tiến hoá môi trường trầm tích trên | ||
653 | _aCổ sinh thái | ||
653 | _aHoá thạch Diatomeae | ||
653 | _aSông Tiền | ||
653 | _aTrầm tích | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thuỳ Dương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a4/2009 - 2010 | |
954 | 1 | _a25.000.000 VNĐ | |
999 |
_c345359 _d345359 |