000 | 01538nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108116 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184522.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119294 | ||
039 | 9 |
_a201502081154 _bVLOAD _c201111041156 _dbactt _y201012071557 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.09.41 | ||
082 |
_a551.46 _bNG-H 2010 _214 |
||
090 |
_a551.46 _bNG-H 2010 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Hiệu, _d1976- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu đánh giá biến động bờ biển tỉnh Thừa Thiên Huế phục vụ quản lý đới bờ : _bĐề tài NCKH. QT.09.41 / _cNguyễn Hiệu |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2010 |
||
300 | _a75 tr. | ||
520 | _aPhân tích và làm rõ được vai trò của các nhân tố ảnh hưởng tới sự biến đổi địa hình bờ biển tỉnh Thừa Thiên Huế. Xác định được hiện trạng và nguyên nhân biến động địa hình bờ biển tỉnh Thừa Thiên Huế trong các thời kỳ từ 1965 - 1989, 1989 - 1992 | ||
653 | _aBiến đổi địa hình | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aQuản lý đới bờ | ||
653 | _aThừa Thiên Huế | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thanh Hải | |
700 | 1 |
_aVũ, Văn Phái, _d1952- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a01/2009 - 12/2009 | |
954 | 1 | _a25.000.000 VNĐ | |
999 |
_c345364 _d345364 |