000 | 01864nam a2200445 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108134 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184522.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119313 | ||
039 | 9 |
_a201502081154 _bVLOAD _c201406181746 _dbactt _c201111041153 _dbactt _y201012071557 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.09.06 | ||
082 |
_a537 _bNG-Đ 2009 _214 |
||
090 |
_a537 _bNG-Đ 2009 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Đỉnh, _d1980- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu chế tạo hệ đo tổng trở dựa trên lock-in số : _bĐề tài NCKH. QT.09.06 / _cNguyễn Ngọc Đỉnh |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2009 |
||
300 | _a26 tr. | ||
520 | _aChế tạo hệ đo tổng trở dựa trên lock-in số. Chế tạo vật liệu BZT pha tạp Sr và La đơn pha. Khảo sát tính chất cấu trúc và bề mặt của vật liệu. Khảo tổng trở của vật liệu. Khảo sát tính chất điện của vật liệu | ||
653 | _aHệ đo tổng trở | ||
653 | _aVật liệu từ | ||
653 | _aĐiện tử học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Sơn | |
700 | 1 |
_aTrần, Vĩnh Thắng, _d1976- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a2009 | |
954 | 1 | _a25.000.000 VNĐ | |
959 | 1 | _a01 hệ đo tổng trở dựa trên lock-in số | |
959 | 1 | _a01 khóa luận tốt nghiệp | |
959 | 1 | _a02 báo cáo khoa học: tính chất từ và hiệu ứng từ tổng trở trong hợp kinh nano composite siêu mềm Fe73.5Si17.5B5Nb3Cu1, kỷ yếu hội nghị SPMS 2009; cấu trúc và tính chất điện môi của một số gốm perovskite nền BSZT pha tạp La, kỷ yếu hội nghị SPMS | |
999 |
_c345375 _d345375 |