000 | 01804nam a2200469 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108140 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184522.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119319 | ||
039 | 9 |
_a201808221645 _bhoant _c201502081154 _dVLOAD _c201111041151 _dbactt _y201012071557 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQG.08.06 | ||
082 |
_a541 _bPH-N 2009 _214 |
||
090 |
_a541 _bPH-N 2009 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Văn Nhiêu, _d1948- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu tổng hợp, cấu trúc phân tử và ứng dụng các hiđrazit thế làm chất ức chế ăn mòn kim loại : _bĐề tài NCKH. QG.08.06 / _cPhạm Văn Nhiêu |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2009 |
||
300 | _a86 tr. | ||
520 | _aSử dụng các phương pháp hoá lượng tử tính các thông số lượng tử của 105 hợp chất hyđrazit thế. Từ các thông số lượng tử tính toán được, đã định hướng tổng hợp 25 hiđrazit thế có khả năng ức chế ăn mòn tốt nhất. Đã xác định cấu trúc phân tử của c | ||
650 | 0 | _aHiđrazit thế | |
650 | 0 | _aHoá lý | |
650 | 0 | _aăn mòn kim loại | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Physical and theoretical. | |
700 | 1 | _aLê, Xuân Quế | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Minh Thảo, _dca.1910-1960 |
|
700 | 1 | _aVũ, Hùng Sinh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a2008 - 2010 | |
954 | 1 | _a100.000.000 VNĐ | |
962 | 1 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Hóa học |
|
999 |
_c345378 _d345378 |