000 | 00906nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108158 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184522.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119337 | ||
039 | 9 |
_a201809181654 _bhaianh _c201710131726 _dyenh _c201502081155 _dVLOAD _y201012071558 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _aeng |
||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bNG-S 1992 _214 |
||
090 |
_a428 _bNG-S 1992 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Sâm | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững lỗi thông thường trong Anh ngữ / _cNguyễn Văn Sâm |
260 |
_aCà Mau : _bMũi Cà Mau, _c1992 |
||
300 | _a169 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xLỗi về cách dùng |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xErrors of usage |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345380 _d345380 |