000 | 00871nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108162 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184522.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119341 | ||
039 | 9 |
_a201502081155 _bVLOAD _y201012071558 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bVU-B 2002 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bVU-B 2002 |
||
100 | 1 | _aVũ, Bằng | |
245 | 1 | 0 |
_aMười chín chân dung nhà văn cùng thời / _cVũ Bằng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a410 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aVăn Giá, _esưu tầm, tuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345384 _d345384 |