000 | 00816nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108166 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184523.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119345 | ||
039 | 9 |
_a201502081155 _bVLOAD _y201012071558 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bSO-T 1999 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bSO-T 1999 |
||
100 | 0 |
_aSơn Tùng, _d1928- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTrái tim quả đất : _btiểu thuyết / _cSơn Tùng |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1999 |
||
300 | _a344 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345388 _d345388 |