000 00746nam a2200313 4500
001 vtls000108183
003 VRT
005 20240802184523.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU100119363
039 9 _a201502081155
_bVLOAD
_y201012071558
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a512.0071
_bLE-L 2010
_214
090 _a512.0071
_bLE-L 2010
100 1 _aLê, Bá Long
245 1 0 _aGiáo trình đại số /
_cLê Bá Long
260 _aH. :
_bTT & TT,
_c2010
300 _a393 tr.
653 _aGiáo trình
653 _aĐại số
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c345405
_d345405