000 | 00938nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108185 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184523.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119365 | ||
039 | 9 |
_a201702210922 _bbactt _c201502081155 _dVLOAD _y201012071558 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.2076 _bBAI 2009 _223 |
090 |
_a519.2076 _bBAI 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập xác suất và thống kê toán / _cChủ biên : Phạm Đình Phùng |
250 | _aTái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2009 |
||
300 | _a258 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aThống kê toán học | ||
653 | _aXác suất | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Đình Phùng, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345407 _d345407 |