000 | 00873nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108194 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184523.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119374 | ||
039 | 9 |
_a201502081155 _bVLOAD _y201012071558 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a577.6 _bVU-T 2008 _214 |
||
090 |
_a577.6 _bVU-T 2008 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Trung Tạng, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aSinh thái học các hệ sinh thái nước / _cVũ Trung Tạng |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 | _a235 tr. | ||
653 | _aHệ sinh thái nước | ||
653 | _aPhát triển bền vững | ||
653 | _aSinh thái học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345415 _d345415 |