000 | 00999nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108199 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184523.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119379 | ||
039 | 9 |
_a201808131728 _byenh _c201502081155 _dVLOAD _y201012071558 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a547 _bDAN 2009 _214 |
||
090 |
_a547 _bDAN 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDanh pháp hợp chất hữu cơ / _cCb. : Trần Quốc Sơn ; Trần Thị Tửu |
250 | _aTái bản lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a147 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa học hữu cơ | |
650 | 0 | _aHợp chất hữu cơ | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
700 | 1 |
_aTrần, Quốc Sơn, _echủ biên |
|
700 | 1 | _aTrần, Thị Tửu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345420 _d345420 |