000 | 00868nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108240 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184524.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119421 | ||
039 | 9 |
_a201502081156 _bVLOAD _y201012071558 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9 _bBU-T 1959 _214 |
||
090 |
_a338.9 _bBU-T 1959 |
||
100 | 1 | _aBùi, Quang Tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng cơ bản và phát triển kinh tế / _cBùi Quang Tạo, Nguyễn Cao Luyện |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a42 tr. | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aXây dựng cơ bản | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Cao Luyện | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345452 _d345452 |