000 00830nam a2200313 4500
001 vtls000108285
003 VRT
005 20240802184524.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU100119468
039 9 _a201711081604
_bhaianh
_c201502081156
_dVLOAD
_y201012071559
_zVLOAD
041 _avie
_hrus
044 _aVN
082 _a491.75
_bTR-T(2) 1982
_214
090 _a491.75
_bTR-T(2) 1982
100 1 _aTrần, Thống
245 1 0 _aSử dụng động từ tiếng Nga.
_nTập 2 /
_cTrần Thống
260 _aH. :
_bĐH và THCN,
_c1982
300 _a191 tr.
650 0 0 _aTiếng Nga
_xNgữ pháp
650 0 0 _aTiếng Nga
_xĐộng từ
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c345484
_d345484