000 | 00881nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108289 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184524.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119472 | ||
039 | 9 |
_a201502081156 _bVLOAD _y201012071559 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.5 _bXEM 1962 _214 |
||
090 |
_a305.5 _bXEM 1962 |
||
100 | 1 | _aXêmênốp, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nhân Liên-Xô sống như thế đấy / _cV.Xêmênốp ; Người dịch : Tấn Hoè, Hồ Vỹ |
260 |
_aM. : _bNxb. Ngoại Ngữ, _c[1962] |
||
300 | _a119 tr. | ||
653 | _aCông nhân | ||
653 | _aKinh tế Liên Xô | ||
653 | _aĐời sống vật chất | ||
653 | _aĐời sống xã hội | ||
900 | _aTrue | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345488 _d345488 |