000 | 00756nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108298 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184524.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119482 | ||
039 | 9 |
_a201502081156 _bVLOAD _y201012071559 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bNGU(2) 1959 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bNGU(2) 1959 |
||
245 | 0 | 0 | _aNguyên lý triết học Mác - |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a538 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật lịch sử | ||
653 | _aNguyên lý triết học | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345497 _d345497 |