000 | 01182nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108310 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184525.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119494 | ||
039 | 9 |
_a201502081157 _bVLOAD _y201012071559 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bLU-B(1) 2009 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bLU-B(1) 2009 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập vật lí đại cương : _bdùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. _nTập 1, _pCơ - Nhiệt / _cCb. : Lương Duyên Bình ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng |
250 | _aTái bản lần 10 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a195 tr. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aNhiệt học | ||
653 | _aVật lý học | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Tụng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345507 _d345507 |