000 | 00937nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108337 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184525.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119521 | ||
039 | 9 |
_a201610131004 _bbactt _c201610130951 _dbactt _c201502081157 _dVLOAD _c201210301512 _dlamlb _y201012071600 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.1 _bNG-V 2008 _223 |
090 |
_a340.1 _bNG-V 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Cửu Việt | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / _cNguyễn Cửu Việt |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2008 |
||
300 | _a308 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLịch sử nhà ước | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345514 _d345514 |