000 | 00862nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108338 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184525.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119522 | ||
039 | 9 |
_a201504270143 _bVLOAD _c201502081157 _dVLOAD _y201012071600 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.412 _bHOI 2008 _214 |
||
090 |
_a335.412 _bHOI 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHỏi - đáp môn Kinh tế chính trị Mác - Lênin / _cCb. : An Như Hải |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a146 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
700 | 1 | _aAn, Như Hải | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c345515 _d345515 |