000 | 01050nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108397 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184525.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119583 | ||
039 | 9 |
_a201504270143 _bVLOAD _c201502081158 _dVLOAD _c201410211635 _dyenh _y201012071600 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.71 _bTR-H 2010 _214 |
||
090 |
_a510.71 _bTR-H 2010 |
||
100 | 1 | _aTrịnh, Thanh Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình sử dụng phần mềm hỗ trợ dạy học toán / _cTrịnh Thanh Hải |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a186 tr. | ||
653 | _aDạy học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aPhần mềm | ||
653 | _aToán học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042824&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02937&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345532 _d345532 |