000 | 01063nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108406 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184525.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119592 | ||
039 | 9 |
_a201502081158 _bVLOAD _c201410221106 _dyenh _y201012071600 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.5 _bHEQ 2010 _214 |
||
090 |
_a005.5 _bHEQ 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHệ quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft Visual FoxPro và ứng dụng / _cCb. : Đỗ Quang Vinh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a259 tr. | ||
653 | _aChương trình ứng dụng | ||
653 | _aCơ sở dữ liệu | ||
653 | _aMicrosoft Visual FoxPro | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Quang Vinh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042833&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02946&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345540 _d345540 |