000 | 01228nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108422 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184526.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a9786046200567 | ||
035 | _aVNU100119608 | ||
039 | 9 |
_a201504270144 _bVLOAD _c201502081158 _dVLOAD _c201411281625 _dyenh _y201012071600 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(VO-H) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(VO-H) 2010 |
||
100 | 1 | _aVõ, Văn Hòe | |
245 | 1 | 0 |
_aTập tục xứ Quảng theo một vòng đời / _cVõ Văn Hòe |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a376 tr. | ||
500 | _aDự án Công bố, phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
653 | _aPhong tục | ||
653 | _aTập quán | ||
653 | _aVòng đời | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042848&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02961&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c345553 _d345553 |